Có 2 kết quả:
群众大会 qún zhòng dà huì ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ • 群眾大會 qún zhòng dà huì ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ
qún zhòng dà huì ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mass rally
Bình luận 0
qún zhòng dà huì ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mass rally
Bình luận 0